|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đề nghị
| proposer; faire une motion; offrir de | | | Đề nghị khen thưởng | | proposer une récompense | | | Đề nghị cải cách | | faire une motion de réforme | | | Đề nghị làm việc gì cho ai | | offrir à quelqu'un de faire quelque chose | | | proposition | | | Đề nghị hoà bình | | proposition de paix | | | Chấp nhận một lời đề nghị | | accepter une proposition |
|
|
|
|