Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đề nghị


proposer; faire une motion; offrir de
Đề nghị khen thưởng
proposer une récompense
Đề nghị cải cách
faire une motion de réforme
Đề nghị làm việc gì cho ai
offrir à quelqu'un de faire quelque chose
proposition
Đề nghị hoà bình
proposition de paix
Chấp nhận một lời đề nghị
accepter une proposition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.